Chuyển đổi milimét sang pixel (X)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị pixel (X) [pixel (X)]
milimét
Định nghĩa:
pixel (X)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang pixel (X)
milimét [mm] | pixel (X) [pixel (X)] |
---|---|
0.01 mm | 0.0378 pixel (X) |
0.10 mm | 0.3780 pixel (X) |
1 mm | 3.78 pixel (X) |
2 mm | 7.56 pixel (X) |
3 mm | 11.34 pixel (X) |
5 mm | 18.90 pixel (X) |
10 mm | 37.80 pixel (X) |
20 mm | 75.59 pixel (X) |
50 mm | 188.98 pixel (X) |
100 mm | 377.95 pixel (X) |
1000 mm | 3780 pixel (X) |
Cách chuyển đổi milimét sang pixel (X)
1 mm = 3.78 pixel (X)
1 pixel (X) = 0.264583 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to pixel (X):
15 mm = 15 × 3.78 pixel (X) = 56.69 pixel (X)