Chuyển đổi ký tự (X) sang pixel (Y)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ký tự (X) [character (X)] sang đơn vị pixel (Y) [pixel (Y)]
ký tự (X)
Định nghĩa:
pixel (Y)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ký tự (X) sang pixel (Y)
ký tự (X) [character (X)] | pixel (Y) [pixel (Y)] |
---|---|
0.01 character (X) | 0.0800 pixel (Y) |
0.10 character (X) | 0.8000 pixel (Y) |
1 character (X) | 8.00 pixel (Y) |
2 character (X) | 16.00 pixel (Y) |
3 character (X) | 24.00 pixel (Y) |
5 character (X) | 40.00 pixel (Y) |
10 character (X) | 80.00 pixel (Y) |
20 character (X) | 160.00 pixel (Y) |
50 character (X) | 400.00 pixel (Y) |
100 character (X) | 800.00 pixel (Y) |
1000 character (X) | 8000 pixel (Y) |
Cách chuyển đổi ký tự (X) sang pixel (Y)
1 character (X) = 8.00 pixel (Y)
1 pixel (Y) = 0.125000 character (X)
Ví dụ
Convert 15 character (X) to pixel (Y):
15 character (X) = 15 × 8.00 pixel (Y) = 120.00 pixel (Y)