Chuyển đổi ký tự (X) sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ký tự (X) [character (X)] sang đơn vị centimét [cm]
ký tự (X)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ký tự (X) sang centimét
| ký tự (X) [character (X)] | centimét [cm] |
|---|---|
| 0.01 character (X) | 0.002117 cm |
| 0.10 character (X) | 0.0212 cm |
| 1 character (X) | 0.2117 cm |
| 2 character (X) | 0.4233 cm |
| 3 character (X) | 0.6350 cm |
| 5 character (X) | 1.06 cm |
| 10 character (X) | 2.12 cm |
| 20 character (X) | 4.23 cm |
| 50 character (X) | 10.58 cm |
| 100 character (X) | 21.17 cm |
| 1000 character (X) | 211.67 cm |
Cách chuyển đổi ký tự (X) sang centimét
1 character (X) = 0.211667 cm
1 cm = 4.72 character (X)
Ví dụ
Convert 15 character (X) to cm:
15 character (X) = 15 × 0.211667 cm = 3.17 cm