Chuyển đổi ký tự (X) sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ký tự (X) [character (X)] sang đơn vị milimét [mm]
ký tự (X) [character (X)]
milimét [mm]

ký tự (X)

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ký tự (X) sang milimét

ký tự (X) [character (X)] milimét [mm]
0.01 character (X) 0.0212 mm
0.10 character (X) 0.2117 mm
1 character (X) 2.12 mm
2 character (X) 4.23 mm
3 character (X) 6.35 mm
5 character (X) 10.58 mm
10 character (X) 21.17 mm
20 character (X) 42.33 mm
50 character (X) 105.83 mm
100 character (X) 211.67 mm
1000 character (X) 2117 mm

Cách chuyển đổi ký tự (X) sang milimét

1 character (X) = 2.12 mm

1 mm = 0.472441 character (X)

Ví dụ

Convert 15 character (X) to mm:
15 character (X) = 15 × 2.12 mm = 31.75 mm

Chuyển đổi đơn vị Kiểu chữ phổ biến