Chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang năm (nhuận)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm (nhiệt đới) [year (tropical)] sang đơn vị năm (nhuận) [year (leap)]
năm (nhiệt đới)
Định nghĩa:
năm (nhuận)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang năm (nhuận)
năm (nhiệt đới) [year (tropical)] | năm (nhuận) [year (leap)] |
---|---|
0.01 year (tropical) | 0.009979 year (leap) |
0.10 year (tropical) | 0.0998 year (leap) |
1 year (tropical) | 0.9979 year (leap) |
2 year (tropical) | 2.00 year (leap) |
3 year (tropical) | 2.99 year (leap) |
5 year (tropical) | 4.99 year (leap) |
10 year (tropical) | 9.98 year (leap) |
20 year (tropical) | 19.96 year (leap) |
50 year (tropical) | 49.90 year (leap) |
100 year (tropical) | 99.79 year (leap) |
1000 year (tropical) | 997.93 year (leap) |
Cách chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang năm (nhuận)
1 year (tropical) = 0.997930 year (leap)
1 year (leap) = 1.00 year (tropical)
Ví dụ
Convert 15 year (tropical) to year (leap):
15 year (tropical) = 15 × 0.997930 year (leap) = 14.97 year (leap)