Chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang tám năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm (nhiệt đới) [year (tropical)] sang đơn vị tám năm [octennial]
năm (nhiệt đới)
Định nghĩa:
tám năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang tám năm
năm (nhiệt đới) [year (tropical)] | tám năm [octennial] |
---|---|
0.01 year (tropical) | 0.001251 octennial |
0.10 year (tropical) | 0.0125 octennial |
1 year (tropical) | 0.1251 octennial |
2 year (tropical) | 0.2502 octennial |
3 year (tropical) | 0.3752 octennial |
5 year (tropical) | 0.6254 octennial |
10 year (tropical) | 1.25 octennial |
20 year (tropical) | 2.50 octennial |
50 year (tropical) | 6.25 octennial |
100 year (tropical) | 12.51 octennial |
1000 year (tropical) | 125.08 octennial |
Cách chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang tám năm
1 year (tropical) = 0.125083 octennial
1 octennial = 7.99 year (tropical)
Ví dụ
Convert 15 year (tropical) to octennial:
15 year (tropical) = 15 × 0.125083 octennial = 1.88 octennial