Chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm (nhiệt đới) [year (tropical)] sang đơn vị năm [y]
năm (nhiệt đới)
Định nghĩa:
năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang năm
năm (nhiệt đới) [year (tropical)] | năm [y] |
---|---|
0.01 year (tropical) | 0.010000 y |
0.10 year (tropical) | 0.1000 y |
1 year (tropical) | 1.0000 y |
2 year (tropical) | 2.00 y |
3 year (tropical) | 3.00 y |
5 year (tropical) | 5.00 y |
10 year (tropical) | 10.00 y |
20 year (tropical) | 20.00 y |
50 year (tropical) | 50.00 y |
100 year (tropical) | 100.00 y |
1000 year (tropical) | 999.98 y |
Cách chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang năm
1 year (tropical) = 0.999979 y
1 y = 1.00 year (tropical)
Ví dụ
Convert 15 year (tropical) to y:
15 year (tropical) = 15 × 0.999979 y = 15.00 y