Chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang nanogiây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm (nhiệt đới) [year (tropical)] sang đơn vị nanogiây [ns]
năm (nhiệt đới) [year (tropical)]
nanogiây [ns]

năm (nhiệt đới)

Định nghĩa:

nanogiây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang nanogiây

năm (nhiệt đới) [year (tropical)] nanogiây [ns]
0.01 year (tropical) 315569300000000 ns
0.10 year (tropical) 3155693000000000 ns
1 year (tropical) 31556930000000000 ns
2 year (tropical) 63113860000000000 ns
3 year (tropical) 94670790000000000 ns
5 year (tropical) 157784650000000000 ns
10 year (tropical) 315569300000000000 ns
20 year (tropical) 631138600000000000 ns
50 year (tropical) 1577846500000000000 ns
100 year (tropical) 3155693000000000000 ns
1000 year (tropical) 31556930000000000000 ns

Cách chuyển đổi năm (nhiệt đới) sang nanogiây

1 year (tropical) = 31556930000000000 ns

1 ns = 0.000000 year (tropical)

Ví dụ

Convert 15 year (tropical) to ns:
15 year (tropical) = 15 × 31556930000000000 ns = 473353950000000000 ns

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến