Chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang watt/centimét/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị watt/centimét/°C [watt/centimeter/°C]
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
Định nghĩa:
watt/centimét/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang watt/centimét/°C
| Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] | watt/centimét/°C [watt/centimeter/°C] |
|---|---|
| 0.01 foot/°F | 0.0519 watt/centimeter/°C |
| 0.10 foot/°F | 0.5189 watt/centimeter/°C |
| 1 foot/°F | 5.19 watt/centimeter/°C |
| 2 foot/°F | 10.38 watt/centimeter/°C |
| 3 foot/°F | 15.57 watt/centimeter/°C |
| 5 foot/°F | 25.94 watt/centimeter/°C |
| 10 foot/°F | 51.89 watt/centimeter/°C |
| 20 foot/°F | 103.77 watt/centimeter/°C |
| 50 foot/°F | 259.44 watt/centimeter/°C |
| 100 foot/°F | 518.87 watt/centimeter/°C |
| 1000 foot/°F | 5189 watt/centimeter/°C |
Cách chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang watt/centimét/°C
1 foot/°F = 5.19 watt/centimeter/°C
1 watt/centimeter/°C = 0.192725 foot/°F
Ví dụ
Convert 15 foot/°F to watt/centimeter/°C:
15 foot/°F = 15 × 5.19 watt/centimeter/°C = 77.83 watt/centimeter/°C