Chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang kilowatt/mét/K

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị kilowatt/mét/K [kW/(m*K)]
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F]
kilowatt/mét/K [kW/(m*K)]

Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F

Định nghĩa:

kilowatt/mét/K

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang kilowatt/mét/K

Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] kilowatt/mét/K [kW/(m*K)]
0.01 foot/°F 0.005189 kW/(m*K)
0.10 foot/°F 0.0519 kW/(m*K)
1 foot/°F 0.5189 kW/(m*K)
2 foot/°F 1.04 kW/(m*K)
3 foot/°F 1.56 kW/(m*K)
5 foot/°F 2.59 kW/(m*K)
10 foot/°F 5.19 kW/(m*K)
20 foot/°F 10.38 kW/(m*K)
50 foot/°F 25.94 kW/(m*K)
100 foot/°F 51.89 kW/(m*K)
1000 foot/°F 518.87 kW/(m*K)

Cách chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang kilowatt/mét/K

1 foot/°F = 0.518873 kW/(m*K)

1 kW/(m*K) = 1.93 foot/°F

Ví dụ

Convert 15 foot/°F to kW/(m*K):
15 foot/°F = 15 × 0.518873 kW/(m*K) = 7.78 kW/(m*K)

Chuyển đổi đơn vị Độ dẫn nhiệt phổ biến