Chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] | Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] |
---|---|
0.01 foot/°F | 3.00 foot/°F |
0.10 foot/°F | 30.00 foot/°F |
1 foot/°F | 300.00 foot/°F |
2 foot/°F | 600.00 foot/°F |
3 foot/°F | 900.00 foot/°F |
5 foot/°F | 1500 foot/°F |
10 foot/°F | 3000 foot/°F |
20 foot/°F | 6000 foot/°F |
50 foot/°F | 15000 foot/°F |
100 foot/°F | 30000 foot/°F |
1000 foot/°F | 300000 foot/°F |
Cách chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F
1 foot/°F = 300.00 foot/°F
1 foot/°F = 0.003333 foot/°F
Ví dụ
Convert 15 foot/°F to foot/°F:
15 foot/°F = 15 × 300.00 foot/°F = 4500 foot/°F