Chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] | Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] |
---|---|
0.01 foot/°F | 3.00 foot/°F |
0.10 foot/°F | 29.98 foot/°F |
1 foot/°F | 299.80 foot/°F |
2 foot/°F | 599.60 foot/°F |
3 foot/°F | 899.40 foot/°F |
5 foot/°F | 1499 foot/°F |
10 foot/°F | 2998 foot/°F |
20 foot/°F | 5996 foot/°F |
50 foot/°F | 14990 foot/°F |
100 foot/°F | 29980 foot/°F |
1000 foot/°F | 299799 foot/°F |
Cách chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
1 foot/°F = 299.80 foot/°F
1 foot/°F = 0.003336 foot/°F
Ví dụ
Convert 15 foot/°F to foot/°F:
15 foot/°F = 15 × 299.80 foot/°F = 4497 foot/°F