Chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F]
Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]

Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F

Định nghĩa:

Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
0.01 foot/°F 36.00 foot/°F
0.10 foot/°F 360.00 foot/°F
1 foot/°F 3600 foot/°F
2 foot/°F 7200 foot/°F
3 foot/°F 10800 foot/°F
5 foot/°F 18000 foot/°F
10 foot/°F 36000 foot/°F
20 foot/°F 72000 foot/°F
50 foot/°F 180000 foot/°F
100 foot/°F 360000 foot/°F
1000 foot/°F 3600000 foot/°F

Cách chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F

1 foot/°F = 3600 foot/°F

1 foot/°F = 0.000278 foot/°F

Ví dụ

Convert 15 foot/°F to foot/°F:
15 foot/°F = 15 × 3600 foot/°F = 54000 foot/°F

Chuyển đổi đơn vị Độ dẫn nhiệt phổ biến