Chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang calo (th)/giây/cm/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C]
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F
Định nghĩa:
calo (th)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang calo (th)/giây/cm/°C
Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] | calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C] |
---|---|
0.01 foot/°F | 0.0124 (th)/second/cm/°C |
0.10 foot/°F | 0.1240 (th)/second/cm/°C |
1 foot/°F | 1.24 (th)/second/cm/°C |
2 foot/°F | 2.48 (th)/second/cm/°C |
3 foot/°F | 3.72 (th)/second/cm/°C |
5 foot/°F | 6.20 (th)/second/cm/°C |
10 foot/°F | 12.40 (th)/second/cm/°C |
20 foot/°F | 24.80 (th)/second/cm/°C |
50 foot/°F | 62.01 (th)/second/cm/°C |
100 foot/°F | 124.01 (th)/second/cm/°C |
1000 foot/°F | 1240 (th)/second/cm/°C |
Cách chuyển đổi Btu (th) inch/giây/feet vuông/°F sang calo (th)/giây/cm/°C
1 foot/°F = 1.24 (th)/second/cm/°C
1 (th)/second/cm/°C = 0.806363 foot/°F
Ví dụ
Convert 15 foot/°F to (th)/second/cm/°C:
15 foot/°F = 15 × 1.24 (th)/second/cm/°C = 18.60 (th)/second/cm/°C