Chuyển đổi nanojoule/giây sang terajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule/giây [nJ/s] sang đơn vị terajoule/giây [TJ/s]
nanojoule/giây
Định nghĩa:
terajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanojoule/giây sang terajoule/giây
nanojoule/giây [nJ/s] | terajoule/giây [TJ/s] |
---|---|
0.01 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
0.10 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
1 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
2 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
3 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
5 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
10 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
20 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
50 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
100 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
1000 nJ/s | 0.000000 TJ/s |
Cách chuyển đổi nanojoule/giây sang terajoule/giây
1 nJ/s = 0.000000 TJ/s
1 TJ/s = 999999999999999868928 nJ/s
Ví dụ
Convert 15 nJ/s to TJ/s:
15 nJ/s = 15 × 0.000000 TJ/s = 0.000000 TJ/s