Chuyển đổi nanojoule/giây sang joule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule/giây [nJ/s] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
nanojoule/giây [nJ/s]
joule/giờ [J/h]

nanojoule/giây

Định nghĩa:

joule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanojoule/giây sang joule/giờ

nanojoule/giây [nJ/s] joule/giờ [J/h]
0.01 nJ/s 0.000000 J/h
0.10 nJ/s 0.000000 J/h
1 nJ/s 0.000004 J/h
2 nJ/s 0.000007 J/h
3 nJ/s 0.000011 J/h
5 nJ/s 0.000018 J/h
10 nJ/s 0.000036 J/h
20 nJ/s 0.000072 J/h
50 nJ/s 0.000180 J/h
100 nJ/s 0.000360 J/h
1000 nJ/s 0.003600 J/h

Cách chuyển đổi nanojoule/giây sang joule/giờ

1 nJ/s = 0.000004 J/h

1 J/h = 277778 nJ/s

Ví dụ

Convert 15 nJ/s to J/h:
15 nJ/s = 15 × 0.000004 J/h = 0.000054 J/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi nanojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác