Chuyển đổi nanojoule/giây sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule/giây [nJ/s] sang đơn vị MBH [MBH]
nanojoule/giây
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanojoule/giây sang MBH
nanojoule/giây [nJ/s] | MBH [MBH] |
---|---|
0.01 nJ/s | 0.000000 MBH |
0.10 nJ/s | 0.000000 MBH |
1 nJ/s | 0.000000 MBH |
2 nJ/s | 0.000000 MBH |
3 nJ/s | 0.000000 MBH |
5 nJ/s | 0.000000 MBH |
10 nJ/s | 0.000000 MBH |
20 nJ/s | 0.000000 MBH |
50 nJ/s | 0.000000 MBH |
100 nJ/s | 0.000000 MBH |
1000 nJ/s | 0.000000 MBH |
Cách chuyển đổi nanojoule/giây sang MBH
1 nJ/s = 0.000000 MBH
1 MBH = 293071070172 nJ/s
Ví dụ
Convert 15 nJ/s to MBH:
15 nJ/s = 15 × 0.000000 MBH = 0.000000 MBH