Chuyển đổi nanojoule/giây sang kilocalo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule/giây [nJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
nanojoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanojoule/giây sang kilocalo (th)/giờ
| nanojoule/giây [nJ/s] | kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] |
|---|---|
| 0.01 nJ/s | 0.000000 (th)/hour |
| 0.10 nJ/s | 0.000000 (th)/hour |
| 1 nJ/s | 0.000000 (th)/hour |
| 2 nJ/s | 0.000000 (th)/hour |
| 3 nJ/s | 0.000000 (th)/hour |
| 5 nJ/s | 0.000000 (th)/hour |
| 10 nJ/s | 0.000000 (th)/hour |
| 20 nJ/s | 0.000000 (th)/hour |
| 50 nJ/s | 0.000000 (th)/hour |
| 100 nJ/s | 0.000000 (th)/hour |
| 1000 nJ/s | 0.000001 (th)/hour |
Cách chuyển đổi nanojoule/giây sang kilocalo (th)/giờ
1 nJ/s = 0.000000 (th)/hour
1 (th)/hour = 1162222222 nJ/s
Ví dụ
Convert 15 nJ/s to (th)/hour:
15 nJ/s = 15 × 0.000000 (th)/hour = 0.000000 (th)/hour