Chuyển đổi nanojoule/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule/giây [nJ/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
nanojoule/giây [nJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

nanojoule/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanojoule/giây sang mã lực

nanojoule/giây [nJ/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
0.10 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
1 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
2 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
3 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
5 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
10 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
20 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
50 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
100 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)
1000 nJ/s 0.000000 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi nanojoule/giây sang mã lực

1 nJ/s = 0.000000 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 745699871582 nJ/s

Ví dụ

Convert 15 nJ/s to hp, hp (UK):
15 nJ/s = 15 × 0.000000 hp, hp (UK) = 0.000000 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi nanojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác