Chuyển đổi nanojoule/giây sang calo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule/giây [nJ/s] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
nanojoule/giây
Định nghĩa:
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanojoule/giây sang calo (th)/giờ
| nanojoule/giây [nJ/s] | calo (th)/giờ [cal (th)/h] |
|---|---|
| 0.01 nJ/s | 0.000000 cal (th)/h |
| 0.10 nJ/s | 0.000000 cal (th)/h |
| 1 nJ/s | 0.000001 cal (th)/h |
| 2 nJ/s | 0.000002 cal (th)/h |
| 3 nJ/s | 0.000003 cal (th)/h |
| 5 nJ/s | 0.000004 cal (th)/h |
| 10 nJ/s | 0.000009 cal (th)/h |
| 20 nJ/s | 0.000017 cal (th)/h |
| 50 nJ/s | 0.000043 cal (th)/h |
| 100 nJ/s | 0.000086 cal (th)/h |
| 1000 nJ/s | 0.000860 cal (th)/h |
Cách chuyển đổi nanojoule/giây sang calo (th)/giờ
1 nJ/s = 0.000001 cal (th)/h
1 cal (th)/h = 1162222 nJ/s
Ví dụ
Convert 15 nJ/s to cal (th)/h:
15 nJ/s = 15 × 0.000001 cal (th)/h = 0.000013 cal (th)/h