Chuyển đổi femtowatt sang nanowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtowatt [fW] sang đơn vị nanowatt [nW]
femtowatt [fW]
nanowatt [nW]

femtowatt

Định nghĩa:

nanowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtowatt sang nanowatt

femtowatt [fW] nanowatt [nW]
0.01 fW 0.000000 nW
0.10 fW 0.000000 nW
1 fW 0.000001 nW
2 fW 0.000002 nW
3 fW 0.000003 nW
5 fW 0.000005 nW
10 fW 0.000010 nW
20 fW 0.000020 nW
50 fW 0.000050 nW
100 fW 0.000100 nW
1000 fW 0.001000 nW

Cách chuyển đổi femtowatt sang nanowatt

1 fW = 0.000001 nW

1 nW = 1000000 fW

Ví dụ

Convert 15 fW to nW:
15 fW = 15 × 0.000001 nW = 0.000015 nW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi femtowatt sang các đơn vị Quyền lực khác