Chuyển đổi femtowatt sang milliwatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtowatt [fW] sang đơn vị milliwatt [mW]
femtowatt
Định nghĩa:
milliwatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtowatt sang milliwatt
| femtowatt [fW] | milliwatt [mW] |
|---|---|
| 0.01 fW | 0.000000 mW |
| 0.10 fW | 0.000000 mW |
| 1 fW | 0.000000 mW |
| 2 fW | 0.000000 mW |
| 3 fW | 0.000000 mW |
| 5 fW | 0.000000 mW |
| 10 fW | 0.000000 mW |
| 20 fW | 0.000000 mW |
| 50 fW | 0.000000 mW |
| 100 fW | 0.000000 mW |
| 1000 fW | 0.000000 mW |
Cách chuyển đổi femtowatt sang milliwatt
1 fW = 0.000000 mW
1 mW = 1000000000000 fW
Ví dụ
Convert 15 fW to mW:
15 fW = 15 × 0.000000 mW = 0.000000 mW