Chuyển đổi femtowatt sang gigajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtowatt [fW] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
femtowatt
Định nghĩa:
gigajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtowatt sang gigajoule/giây
| femtowatt [fW] | gigajoule/giây [GJ/s] |
|---|---|
| 0.01 fW | 0.000000 GJ/s |
| 0.10 fW | 0.000000 GJ/s |
| 1 fW | 0.000000 GJ/s |
| 2 fW | 0.000000 GJ/s |
| 3 fW | 0.000000 GJ/s |
| 5 fW | 0.000000 GJ/s |
| 10 fW | 0.000000 GJ/s |
| 20 fW | 0.000000 GJ/s |
| 50 fW | 0.000000 GJ/s |
| 100 fW | 0.000000 GJ/s |
| 1000 fW | 0.000000 GJ/s |
Cách chuyển đổi femtowatt sang gigajoule/giây
1 fW = 0.000000 GJ/s
1 GJ/s = 999999999999999849005056 fW
Ví dụ
Convert 15 fW to GJ/s:
15 fW = 15 × 0.000000 GJ/s = 0.000000 GJ/s