Chuyển đổi femtowatt sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtowatt [fW] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
femtowatt [fW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

femtowatt

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtowatt sang calo (th)/giờ

femtowatt [fW] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 fW 0.000000 cal (th)/h
0.10 fW 0.000000 cal (th)/h
1 fW 0.000000 cal (th)/h
2 fW 0.000000 cal (th)/h
3 fW 0.000000 cal (th)/h
5 fW 0.000000 cal (th)/h
10 fW 0.000000 cal (th)/h
20 fW 0.000000 cal (th)/h
50 fW 0.000000 cal (th)/h
100 fW 0.000000 cal (th)/h
1000 fW 0.000000 cal (th)/h

Cách chuyển đổi femtowatt sang calo (th)/giờ

1 fW = 0.000000 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 1162222200000 fW

Ví dụ

Convert 15 fW to cal (th)/h:
15 fW = 15 × 0.000000 cal (th)/h = 0.000000 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi femtowatt sang các đơn vị Quyền lực khác