Chuyển đổi femtojoule/giây sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtojoule/giây [fJ/s] sang đơn vị MBH [MBH]
femtojoule/giây
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtojoule/giây sang MBH
femtojoule/giây [fJ/s] | MBH [MBH] |
---|---|
0.01 fJ/s | 0.000000 MBH |
0.10 fJ/s | 0.000000 MBH |
1 fJ/s | 0.000000 MBH |
2 fJ/s | 0.000000 MBH |
3 fJ/s | 0.000000 MBH |
5 fJ/s | 0.000000 MBH |
10 fJ/s | 0.000000 MBH |
20 fJ/s | 0.000000 MBH |
50 fJ/s | 0.000000 MBH |
100 fJ/s | 0.000000 MBH |
1000 fJ/s | 0.000000 MBH |
Cách chuyển đổi femtojoule/giây sang MBH
1 fJ/s = 0.000000 MBH
1 MBH = 293071070172200000 fJ/s
Ví dụ
Convert 15 fJ/s to MBH:
15 fJ/s = 15 × 0.000000 MBH = 0.000000 MBH