Chuyển đổi femtojoule/giây sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtojoule/giây [fJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
femtojoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtojoule/giây sang kilocalo (th)/giây
femtojoule/giây [fJ/s] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
---|---|
0.01 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
0.10 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
1 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
2 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
3 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
5 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
10 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
20 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
50 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
100 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
1000 fJ/s | 0.000000 (th)/second |
Cách chuyển đổi femtojoule/giây sang kilocalo (th)/giây
1 fJ/s = 0.000000 (th)/second
1 (th)/second = 4183999999999999488 fJ/s
Ví dụ
Convert 15 fJ/s to (th)/second:
15 fJ/s = 15 × 0.000000 (th)/second = 0.000000 (th)/second