Chuyển đổi femtojoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtojoule/giây [fJ/s] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
femtojoule/giây [fJ/s]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]

femtojoule/giây

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtojoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ

femtojoule/giây [fJ/s] kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
0.01 fJ/s 0.000000 kcal/h
0.10 fJ/s 0.000000 kcal/h
1 fJ/s 0.000000 kcal/h
2 fJ/s 0.000000 kcal/h
3 fJ/s 0.000000 kcal/h
5 fJ/s 0.000000 kcal/h
10 fJ/s 0.000000 kcal/h
20 fJ/s 0.000000 kcal/h
50 fJ/s 0.000000 kcal/h
100 fJ/s 0.000000 kcal/h
1000 fJ/s 0.000000 kcal/h

Cách chuyển đổi femtojoule/giây sang kilocalo (IT)/giờ

1 fJ/s = 0.000000 kcal/h

1 kcal/h = 1163000000000000 fJ/s

Ví dụ

Convert 15 fJ/s to kcal/h:
15 fJ/s = 15 × 0.000000 kcal/h = 0.000000 kcal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi femtojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác