Chuyển đổi femtojoule/giây sang kilojoule/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtojoule/giây [fJ/s] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
femtojoule/giây
Định nghĩa:
kilojoule/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtojoule/giây sang kilojoule/giờ
femtojoule/giây [fJ/s] | kilojoule/giờ [kJ/h] |
---|---|
0.01 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
0.10 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
1 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
2 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
3 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
5 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
10 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
20 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
50 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
100 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
1000 fJ/s | 0.000000 kJ/h |
Cách chuyển đổi femtojoule/giây sang kilojoule/giờ
1 fJ/s = 0.000000 kJ/h
1 kJ/h = 277777777800000 fJ/s
Ví dụ
Convert 15 fJ/s to kJ/h:
15 fJ/s = 15 × 0.000000 kJ/h = 0.000000 kJ/h