Chuyển đổi femtojoule/giây sang dekawatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtojoule/giây [fJ/s] sang đơn vị dekawatt [daW]
femtojoule/giây [fJ/s]
dekawatt [daW]

femtojoule/giây

Định nghĩa:

dekawatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtojoule/giây sang dekawatt

femtojoule/giây [fJ/s] dekawatt [daW]
0.01 fJ/s 0.000000 daW
0.10 fJ/s 0.000000 daW
1 fJ/s 0.000000 daW
2 fJ/s 0.000000 daW
3 fJ/s 0.000000 daW
5 fJ/s 0.000000 daW
10 fJ/s 0.000000 daW
20 fJ/s 0.000000 daW
50 fJ/s 0.000000 daW
100 fJ/s 0.000000 daW
1000 fJ/s 0.000000 daW

Cách chuyển đổi femtojoule/giây sang dekawatt

1 fJ/s = 0.000000 daW

1 daW = 9999999999999998 fJ/s

Ví dụ

Convert 15 fJ/s to daW:
15 fJ/s = 15 × 0.000000 daW = 0.000000 daW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi femtojoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác