Chuyển đổi exajoule/giây sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exajoule/giây [EJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
exajoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi exajoule/giây sang kilocalo (th)/giây
| exajoule/giây [EJ/s] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 EJ/s | 2390057361377 (th)/second |
| 0.10 EJ/s | 23900573613767 (th)/second |
| 1 EJ/s | 239005736137667 (th)/second |
| 2 EJ/s | 478011472275335 (th)/second |
| 3 EJ/s | 717017208413002 (th)/second |
| 5 EJ/s | 1195028680688336 (th)/second |
| 10 EJ/s | 2390057361376673 (th)/second |
| 20 EJ/s | 4780114722753346 (th)/second |
| 50 EJ/s | 11950286806883366 (th)/second |
| 100 EJ/s | 23900573613766732 (th)/second |
| 1000 EJ/s | 239005736137667328 (th)/second |
Cách chuyển đổi exajoule/giây sang kilocalo (th)/giây
1 EJ/s = 239005736137667 (th)/second
1 (th)/second = 0.000000 EJ/s
Ví dụ
Convert 15 EJ/s to (th)/second:
15 EJ/s = 15 × 239005736137667 (th)/second = 3585086042065010 (th)/second