Chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exajoule/giây [EJ/s] sang đơn vị Btu (IT)/phút [Btu/min]
exajoule/giây [EJ/s]
Btu (IT)/phút [Btu/min]

exajoule/giây

Định nghĩa:

Btu (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (IT)/phút

exajoule/giây [EJ/s] Btu (IT)/phút [Btu/min]
0.01 EJ/s 568690272189068 Btu/min
0.10 EJ/s 5686902721890684 Btu/min
1 EJ/s 56869027218906840 Btu/min
2 EJ/s 113738054437813680 Btu/min
3 EJ/s 170607081656720512 Btu/min
5 EJ/s 284345136094534208 Btu/min
10 EJ/s 568690272189068416 Btu/min
20 EJ/s 1137380544378136832 Btu/min
50 EJ/s 2843451360945341952 Btu/min
100 EJ/s 5686902721890683904 Btu/min
1000 EJ/s 56869027218906841088 Btu/min

Cách chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (IT)/phút

1 EJ/s = 56869027218906840 Btu/min

1 Btu/min = 0.000000 EJ/s

Ví dụ

Convert 15 EJ/s to Btu/min:
15 EJ/s = 15 × 56869027218906840 Btu/min = 853035408283602560 Btu/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác