Chuyển đổi exajoule/giây sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exajoule/giây [EJ/s] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
exajoule/giây
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi exajoule/giây sang calo (IT)/phút
exajoule/giây [EJ/s] | calo (IT)/phút [cal/min] |
---|---|
0.01 EJ/s | 143307537976497584 cal/min |
0.10 EJ/s | 1433075379764975872 cal/min |
1 EJ/s | 14330753797649758208 cal/min |
2 EJ/s | 28661507595299516416 cal/min |
3 EJ/s | 42992261392949272576 cal/min |
5 EJ/s | 71653768988248793088 cal/min |
10 EJ/s | 143307537976497586176 cal/min |
20 EJ/s | 286615075952995172352 cal/min |
50 EJ/s | 716537689882487947264 cal/min |
100 EJ/s | 1433075379764975894528 cal/min |
1000 EJ/s | 14330753797649757896704 cal/min |
Cách chuyển đổi exajoule/giây sang calo (IT)/phút
1 EJ/s = 14330753797649758208 cal/min
1 cal/min = 0.000000 EJ/s
Ví dụ
Convert 15 EJ/s to cal/min:
15 EJ/s = 15 × 14330753797649758208 cal/min = 214961306964746371072 cal/min