Chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exajoule/giây [EJ/s] sang đơn vị Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
exajoule/giây [EJ/s]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]

exajoule/giây

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (th)/giờ

exajoule/giây [EJ/s] Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
0.01 EJ/s 34144259496372172 Btu (th)/h
0.10 EJ/s 341442594963721728 Btu (th)/h
1 EJ/s 3414425949637217280 Btu (th)/h
2 EJ/s 6828851899274434560 Btu (th)/h
3 EJ/s 10243277848911650816 Btu (th)/h
5 EJ/s 17072129748186087424 Btu (th)/h
10 EJ/s 34144259496372174848 Btu (th)/h
20 EJ/s 68288518992744349696 Btu (th)/h
50 EJ/s 170721297481860874240 Btu (th)/h
100 EJ/s 341442594963721748480 Btu (th)/h
1000 EJ/s 3414425949637217091584 Btu (th)/h

Cách chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (th)/giờ

1 EJ/s = 3414425949637217280 Btu (th)/h

1 Btu (th)/h = 0.000000 EJ/s

Ví dụ

Convert 15 EJ/s to Btu (th)/h:
15 EJ/s = 15 × 3414425949637217280 Btu (th)/h = 51216389244558262272 Btu (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác