Chuyển đổi exajoule/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exajoule/giây [EJ/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
exajoule/giây [EJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

exajoule/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exajoule/giây sang mã lực

exajoule/giây [EJ/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 EJ/s 13410220895950 hp, hp (UK)
0.10 EJ/s 134102208959497 hp, hp (UK)
1 EJ/s 1341022089594974 hp, hp (UK)
2 EJ/s 2682044179189948 hp, hp (UK)
3 EJ/s 4023066268784923 hp, hp (UK)
5 EJ/s 6705110447974871 hp, hp (UK)
10 EJ/s 13410220895949742 hp, hp (UK)
20 EJ/s 26820441791899484 hp, hp (UK)
50 EJ/s 67051104479748712 hp, hp (UK)
100 EJ/s 134102208959497424 hp, hp (UK)
1000 EJ/s 1341022089594974208 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi exajoule/giây sang mã lực

1 EJ/s = 1341022089594974 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 0.000000 EJ/s

Ví dụ

Convert 15 EJ/s to hp, hp (UK):
15 EJ/s = 15 × 1341022089594974 hp, hp (UK) = 20115331343924612 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác