Chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exajoule/giây [EJ/s] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
exajoule/giây [EJ/s]
Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]

exajoule/giây

Định nghĩa:

Btu (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (th)/phút

exajoule/giây [EJ/s] Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
0.01 EJ/s 569070991619156 Btu (th)/minute
0.10 EJ/s 5690709916191565 Btu (th)/minute
1 EJ/s 56907099161915648 Btu (th)/minute
2 EJ/s 113814198323831296 Btu (th)/minute
3 EJ/s 170721297485746944 Btu (th)/minute
5 EJ/s 284535495809578240 Btu (th)/minute
10 EJ/s 569070991619156480 Btu (th)/minute
20 EJ/s 1138141983238312960 Btu (th)/minute
50 EJ/s 2845354958095782400 Btu (th)/minute
100 EJ/s 5690709916191564800 Btu (th)/minute
1000 EJ/s 56907099161915645952 Btu (th)/minute

Cách chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (th)/phút

1 EJ/s = 56907099161915648 Btu (th)/minute

1 Btu (th)/minute = 0.000000 EJ/s

Ví dụ

Convert 15 EJ/s to Btu (th)/minute:
15 EJ/s = 15 × 56907099161915648 Btu (th)/minute = 853606487428734720 Btu (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác