Chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exajoule/giây [EJ/s] sang đơn vị Btu (IT)/giờ [Btu/h]
exajoule/giây [EJ/s]
Btu (IT)/giờ [Btu/h]

exajoule/giây

Định nghĩa:

Btu (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (IT)/giờ

exajoule/giây [EJ/s] Btu (IT)/giờ [Btu/h]
0.01 EJ/s 34121416328045332 Btu/h
0.10 EJ/s 341214163280453312 Btu/h
1 EJ/s 3412141632804533248 Btu/h
2 EJ/s 6824283265609066496 Btu/h
3 EJ/s 10236424898413600768 Btu/h
5 EJ/s 17060708164022665216 Btu/h
10 EJ/s 34121416328045330432 Btu/h
20 EJ/s 68242832656090660864 Btu/h
50 EJ/s 170607081640226652160 Btu/h
100 EJ/s 341214163280453304320 Btu/h
1000 EJ/s 3412141632804533305344 Btu/h

Cách chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (IT)/giờ

1 EJ/s = 3412141632804533248 Btu/h

1 Btu/h = 0.000000 EJ/s

Ví dụ

Convert 15 EJ/s to Btu/h:
15 EJ/s = 15 × 3412141632804533248 Btu/h = 51182124492067995648 Btu/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác