Chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exajoule/giây [EJ/s] sang đơn vị Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
exajoule/giây [EJ/s]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]

exajoule/giây

Định nghĩa:

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (th)/giây

exajoule/giây [EJ/s] Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
0.01 EJ/s 9484516527000 Btu (th)/s
0.10 EJ/s 94845165270003 Btu (th)/s
1 EJ/s 948451652700034 Btu (th)/s
2 EJ/s 1896903305400067 Btu (th)/s
3 EJ/s 2845354958100101 Btu (th)/s
5 EJ/s 4742258263500168 Btu (th)/s
10 EJ/s 9484516527000336 Btu (th)/s
20 EJ/s 18969033054000672 Btu (th)/s
50 EJ/s 47422582635001680 Btu (th)/s
100 EJ/s 94845165270003360 Btu (th)/s
1000 EJ/s 948451652700033664 Btu (th)/s

Cách chuyển đổi exajoule/giây sang Btu (th)/giây

1 EJ/s = 948451652700034 Btu (th)/s

1 Btu (th)/s = 0.000000 EJ/s

Ví dụ

Convert 15 EJ/s to Btu (th)/s:
15 EJ/s = 15 × 948451652700034 Btu (th)/s = 14226774790500504 Btu (th)/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi exajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác