Chuyển đổi kilocandela/mét vuông sang stilb
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocandela/mét vuông [meter] sang đơn vị stilb [sb]
kilocandela/mét vuông
Định nghĩa:
stilb
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocandela/mét vuông sang stilb
kilocandela/mét vuông [meter] | stilb [sb] |
---|---|
0.01 meter | 0.001000 sb |
0.10 meter | 0.0100 sb |
1 meter | 0.1000 sb |
2 meter | 0.2000 sb |
3 meter | 0.3000 sb |
5 meter | 0.5000 sb |
10 meter | 1.00 sb |
20 meter | 2.00 sb |
50 meter | 5.00 sb |
100 meter | 10.00 sb |
1000 meter | 100.00 sb |
Cách chuyển đổi kilocandela/mét vuông sang stilb
1 meter = 0.100000 sb
1 sb = 10.00 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to sb:
15 meter = 15 × 0.100000 sb = 1.50 sb