Chuyển đổi kilocandela/mét vuông sang lambert
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocandela/mét vuông [meter] sang đơn vị lambert [L]
kilocandela/mét vuông
Định nghĩa:
lambert
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocandela/mét vuông sang lambert
| kilocandela/mét vuông [meter] | lambert [L] |
|---|---|
| 0.01 meter | 0.003142 L |
| 0.10 meter | 0.0314 L |
| 1 meter | 0.3142 L |
| 2 meter | 0.6283 L |
| 3 meter | 0.9425 L |
| 5 meter | 1.57 L |
| 10 meter | 3.14 L |
| 20 meter | 6.28 L |
| 50 meter | 15.71 L |
| 100 meter | 31.42 L |
| 1000 meter | 314.16 L |
Cách chuyển đổi kilocandela/mét vuông sang lambert
1 meter = 0.314159 L
1 L = 3.18 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to L:
15 meter = 15 × 0.314159 L = 4.71 L