Chuyển đổi vara de tarea sang khẩu độ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vara de tarea [vara de tarea] sang đơn vị khẩu độ [cl]
vara de tarea [vara de tarea]
khẩu độ [cl]

vara de tarea

Định nghĩa:

khẩu độ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vara de tarea sang khẩu độ

vara de tarea [vara de tarea] khẩu độ [cl]
0.01 vara de tarea 98.64 cl
0.10 vara de tarea 986.40 cl
1 vara de tarea 9864 cl
2 vara de tarea 19728 cl
3 vara de tarea 29592 cl
5 vara de tarea 49320 cl
10 vara de tarea 98640 cl
20 vara de tarea 197280 cl
50 vara de tarea 493200 cl
100 vara de tarea 986400 cl
1000 vara de tarea 9864000 cl

Cách chuyển đổi vara de tarea sang khẩu độ

1 vara de tarea = 9864 cl

1 cl = 0.000101 vara de tarea

Ví dụ

Convert 15 vara de tarea to cl:
15 vara de tarea = 15 × 9864 cl = 147960 cl

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi vara de tarea sang các đơn vị Chiều dài khác