Chuyển đổi Archin Nga sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Archin Nga [Russian archin] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
Archin Nga [Russian archin]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

Archin Nga

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Archin Nga sang cubit (Anh)

Archin Nga [Russian archin] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 Russian archin 0.0156 cubit (UK)
0.10 Russian archin 0.1556 cubit (UK)
1 Russian archin 1.56 cubit (UK)
2 Russian archin 3.11 cubit (UK)
3 Russian archin 4.67 cubit (UK)
5 Russian archin 7.78 cubit (UK)
10 Russian archin 15.56 cubit (UK)
20 Russian archin 31.11 cubit (UK)
50 Russian archin 77.78 cubit (UK)
100 Russian archin 155.56 cubit (UK)
1000 Russian archin 1556 cubit (UK)

Cách chuyển đổi Archin Nga sang cubit (Anh)

1 Russian archin = 1.56 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.642857 Russian archin

Ví dụ

Convert 15 Russian archin to cubit (UK):
15 Russian archin = 15 × 1.56 cubit (UK) = 23.33 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Archin Nga sang các đơn vị Chiều dài khác