Chuyển đổi mét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
mét [meter]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]

mét

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

mét [meter] kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
0.01 meter 0.7988 foot
0.10 meter 7.99 foot
1 meter 79.88 foot
2 meter 159.76 foot
3 meter 239.65 foot
5 meter 399.41 foot
10 meter 798.82 foot
20 meter 1598 foot
50 meter 3994 foot
100 meter 7988 foot
1000 meter 79882 foot

Cách chuyển đổi mét sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

1 meter = 79.88 foot

1 foot = 0.012518 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to foot:
15 meter = 15 × 79.88 foot = 1198 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến