Chuyển đổi mét sang Btu (th)/giờ/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
mét [meter]
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]

mét

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang Btu (th)/giờ/feet vuông

mét [meter] Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
0.01 meter 3.17 foot
0.10 meter 31.72 foot
1 meter 317.21 foot
2 meter 634.42 foot
3 meter 951.63 foot
5 meter 1586 foot
10 meter 3172 foot
20 meter 6344 foot
50 meter 15861 foot
100 meter 31721 foot
1000 meter 317210 foot

Cách chuyển đổi mét sang Btu (th)/giờ/feet vuông

1 meter = 317.21 foot

1 foot = 0.003152 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to foot:
15 meter = 15 × 317.21 foot = 4758 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến