Chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
centimét [centimeter]
watt/mét vuông [W/m^2]

centimét

Định nghĩa:

watt/mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông

centimét [centimeter] watt/mét vuông [W/m^2]
0.01 centimeter 418.68 W/m^2
0.10 centimeter 4187 W/m^2
1 centimeter 41868 W/m^2
2 centimeter 83736 W/m^2
3 centimeter 125604 W/m^2
5 centimeter 209340 W/m^2
10 centimeter 418680 W/m^2
20 centimeter 837360 W/m^2
50 centimeter 2093400 W/m^2
100 centimeter 4186800 W/m^2
1000 centimeter 41868000 W/m^2

Cách chuyển đổi centimét sang watt/mét vuông

1 centimeter = 41868 W/m^2

1 W/m^2 = 0.000024 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to W/m^2:
15 centimeter = 15 × 41868 W/m^2 = 628020 W/m^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến