Chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
mã lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
| centimét [centimeter] | mã lực/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.0522 foot |
| 0.10 centimeter | 0.5216 foot |
| 1 centimeter | 5.22 foot |
| 2 centimeter | 10.43 foot |
| 3 centimeter | 15.65 foot |
| 5 centimeter | 26.08 foot |
| 10 centimeter | 52.16 foot |
| 20 centimeter | 104.32 foot |
| 50 centimeter | 260.81 foot |
| 100 centimeter | 521.61 foot |
| 1000 centimeter | 5216 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực/feet vuông
1 centimeter = 5.22 foot
1 foot = 0.191713 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 5.22 foot = 78.24 foot