Chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giờ/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
Btu (th)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giờ/feet vuông
centimét [centimeter] | Btu (th)/giờ/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 132.81 foot |
0.10 centimeter | 1328 foot |
1 centimeter | 13281 foot |
2 centimeter | 26562 foot |
3 centimeter | 39843 foot |
5 centimeter | 66405 foot |
10 centimeter | 132810 foot |
20 centimeter | 265619 foot |
50 centimeter | 664048 foot |
100 centimeter | 1328097 foot |
1000 centimeter | 13280968 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giờ/feet vuông
1 centimeter = 13281 foot
1 foot = 0.000075 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 13281 foot = 199215 foot