Chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giờ/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]
Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot]

centimét

Định nghĩa:

Btu (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giờ/feet vuông

centimét [centimeter] Btu (IT)/giờ/feet vuông [foot]
0.01 centimeter 132.72 foot
0.10 centimeter 1327 foot
1 centimeter 13272 foot
2 centimeter 26544 foot
3 centimeter 39816 foot
5 centimeter 66360 foot
10 centimeter 132721 foot
20 centimeter 265442 foot
50 centimeter 663604 foot
100 centimeter 1327209 foot
1000 centimeter 13272086 foot

Cách chuyển đổi centimét sang Btu (IT)/giờ/feet vuông

1 centimeter = 13272 foot

1 foot = 0.000075 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 13272 foot = 199081 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến