Chuyển đổi centimét sang watt/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
centimét
Định nghĩa:
watt/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang watt/inch vuông
centimét [centimeter] | watt/inch vuông [W/in^2] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.2701 W/in^2 |
0.10 centimeter | 2.70 W/in^2 |
1 centimeter | 27.01 W/in^2 |
2 centimeter | 54.02 W/in^2 |
3 centimeter | 81.03 W/in^2 |
5 centimeter | 135.06 W/in^2 |
10 centimeter | 270.12 W/in^2 |
20 centimeter | 540.23 W/in^2 |
50 centimeter | 1351 W/in^2 |
100 centimeter | 2701 W/in^2 |
1000 centimeter | 27012 W/in^2 |
Cách chuyển đổi centimét sang watt/inch vuông
1 centimeter = 27.01 W/in^2
1 W/in^2 = 0.037021 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to W/in^2:
15 centimeter = 15 × 27.01 W/in^2 = 405.17 W/in^2