Chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
centimét [centimeter]
Btu (th)/giây/inch vuông [inch]

centimét

Định nghĩa:

Btu (th)/giây/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông

centimét [centimeter] Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
0.01 centimeter 0.000256 inch
0.10 centimeter 0.002562 inch
1 centimeter 0.0256 inch
2 centimeter 0.0512 inch
3 centimeter 0.0769 inch
5 centimeter 0.1281 inch
10 centimeter 0.2562 inch
20 centimeter 0.5124 inch
50 centimeter 1.28 inch
100 centimeter 2.56 inch
1000 centimeter 25.62 inch

Cách chuyển đổi centimét sang Btu (th)/giây/inch vuông

1 centimeter = 0.025619 inch

1 inch = 39.03 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to inch:
15 centimeter = 15 × 0.025619 inch = 0.384287 inch

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến