Chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot]
centimét
Định nghĩa:
mã lực (hệ mét)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
centimét [centimeter] | mã lực (hệ mét)/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.0529 foot |
0.10 centimeter | 0.5288 foot |
1 centimeter | 5.29 foot |
2 centimeter | 10.58 foot |
3 centimeter | 15.87 foot |
5 centimeter | 26.44 foot |
10 centimeter | 52.88 foot |
20 centimeter | 105.77 foot |
50 centimeter | 264.42 foot |
100 centimeter | 528.85 foot |
1000 centimeter | 5288 foot |
Cách chuyển đổi centimét sang mã lực (hệ mét)/feet vuông
1 centimeter = 5.29 foot
1 foot = 0.189091 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 5.29 foot = 79.33 foot